00:00:00
--, --, --
00:00:00
--, --, --
giờ Newyork | giờ Tokyo |
---|---|
00:00 | 14:00 |
01:00 | 15:00 |
02:00 | 16:00 |
03:00 | 17:00 |
04:00 | 18:00 |
05:00 | 19:00 |
06:00 | 20:00 |
07:00 | 21:00 |
08:00 | 22:00 |
09:00 | 23:00 |
10:00 | 00:00 +1 ngày |
11:00 | 01:00 +1 ngày |
12:00 | 02:00 +1 ngày |
13:00 | 03:00 +1 ngày |
14:00 | 04:00 +1 ngày |
15:00 | 05:00 +1 ngày |
16:00 | 06:00 +1 ngày |
17:00 | 07:00 +1 ngày |
18:00 | 08:00 +1 ngày |
19:00 | 09:00 +1 ngày |
20:00 | 10:00 +1 ngày |
21:00 | 11:00 +1 ngày |
22:00 | 12:00 +1 ngày |
23:00 | 13:00 +1 ngày |
Múi giờ viết tắt của Newyork là EST,Múi giờ viết tắt của Tokyo là JST.
Định danh múi giờ IANA choNewyork là America/New_York,Định danh múi giờ IANA choTokyo là Asia/Tokyo.
Chênh lệch múi giờ giữa Newyork và Tokyo là -14 giờ.